Có 1 kết quả:

飲冰茹蘗 ẩm băng nhự nghiệt

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Uống băng giá, ăn mầm cây, ý nói ăn uống rất kham khổ. § Cũng nói “ẩm băng thực nghiệt” 飲冰食蘗.